Việt
úng khẩu
ứng tác
úng tắu
ngẫu húng
Đức
Stegreifdichtung
Stegreifdichtung /f =, -en (văn học)/
sự, bài] úng khẩu, ứng tác, úng tắu, ngẫu húng; Stegreif 74 -ĐVTĐ150000