spiel /n -(e)s, -e/
chơi] ứng tác, úng tấu, ngẫu hững.
Stegreifdichtung /f =, -en (văn học)/
sự, bài] úng khẩu, ứng tác, úng tắu, ngẫu húng; Stegreif 74 -ĐVTĐ150000
extemporieren /vt/
úng khẩu, [làm, nói, viết] tùy úng, ứng tác, úng tấu, ngẫu húng (nhạc, thơ).