Việt
úng khẩu
tùy úng
ứng tác
úng tấu
ngẫu húng .
diễn ứng khẩu
trình diễn tùy hứng
ngẫu hứng
Đức
extemporieren
extemporieren /(sw. V.; hat) (Theater, bildungsspr.)/
diễn ứng khẩu; trình diễn tùy hứng; ngẫu hứng;
extemporieren /vt/
úng khẩu, [làm, nói, viết] tùy úng, ứng tác, úng tấu, ngẫu húng (nhạc, thơ).