TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngẫu húng

ngẫu húng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụy hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ứng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng tắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ ưóc hão huyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ tưổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ứng khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ứng táu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói sảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê sàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngẫu húng .

úng khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ứng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng tấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫu húng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngẫu húng

capriccioso

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stegreifdichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phantasieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngẫu húng .

extemporieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stegreifdichtung /f =, -en (văn học)/

sự, bài] úng khẩu, ứng tác, úng tắu, ngẫu húng; Stegreif 74 -ĐVTĐ150000

extemporieren /vt/

úng khẩu, [làm, nói, viết] tùy úng, ứng tác, úng tấu, ngẫu húng (nhạc, thơ).

phantasieren /vi/

1. tưỏng tượng, mơ ưóc hão huyền, mơ tưổng; 2. (nhạc) ứng khẩu, ủng tác, ứng táu, ngẫu húng; 3. nói mê, nói sảng, mê sàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

capriccioso /[kapri’tjo:zò] (Adv.) (Musik)/

ngẫu húng; tụy hứng; vui đùa (launenhaft, kapriziös, scherzhaft);