Wahn /m -(e)s/
áo giác, ảo ảnh, ảo tưỏng, mộng hồn, ảo mộng, mộng tưỏng, mơ mộng, mơ tưổng, mơ ưdc; [sự] nghĩ sai, nghĩ nhầm, lẩm lẫn; éitler Wahn [điều] ảo tưỏng, ước mơ huyền hoặc; fixer Wahn [bệnh] cuồng, thao cuồng; fm seinen Wahn (be)néh- men làm... dã rượu, làm... hết say.
phantasieren /vi/
1. tưỏng tượng, mơ ưóc hão huyền, mơ tưổng; 2. (nhạc) ứng khẩu, ủng tác, ứng táu, ngẫu húng; 3. nói mê, nói sảng, mê sàng.