Việt
tưỏng tượng
mơ ưóc hão huyền
mơ tưổng
ứng khẩu
ủng tác
ứng táu
ngẫu húng
nói mê
nói sảng
mê sàng.
Đức
phantasieren
phantasieren /vi/
1. tưỏng tượng, mơ ưóc hão huyền, mơ tưổng; 2. (nhạc) ứng khẩu, ủng tác, ứng táu, ngẫu húng; 3. nói mê, nói sảng, mê sàng.