Việt
nói mê
nói sảng
mê sảng.
tưỏng tượng
mơ ưóc hão huyền
mơ tưổng
ứng khẩu
ủng tác
ứng táu
ngẫu húng
mê sàng.
mê sảng
Đức
delirieren
irrereden
phantasieren
irrejreden
irrejreden /(sw. V.; hat)/
nói mê; nói sảng; mê sảng;
delirieren /[deli ’rrron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
nói mê; nói sảng; mê sảng (irrereden);
irrereden /(tách được) vi/
nói mê, nói sảng, mê sảng.
delirieren /vi/
phantasieren /vi/
1. tưỏng tượng, mơ ưóc hão huyền, mơ tưổng; 2. (nhạc) ứng khẩu, ủng tác, ứng táu, ngẫu húng; 3. nói mê, nói sảng, mê sàng.