Việt
nói mê
nói sảng
mê sảng.
mê sảng
Đức
delirieren
delirieren /[deli ’rrron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
nói mê; nói sảng; mê sảng (irrereden);
delirieren /vi/
nói mê, nói sảng, mê sảng.