Việt
nói mê
nói sảng
mê sảng
mê sảng.
tưỏng tượng
mơ ưóc hão huyền
mơ tưổng
ứng khẩu
ủng tác
ứng táu
ngẫu húng
mê sàng.
Đức
phantasieren
delirieren
im Fieber sprechen
fantasieren
irrejreden
irrereden
der Kranke fantasierte die ganze Nacht
người bệnh đã mê sảng suốt đêm.
irrereden /(tách được) vi/
nói mê, nói sảng, mê sảng.
delirieren /vi/
phantasieren /vi/
1. tưỏng tượng, mơ ưóc hão huyền, mơ tưổng; 2. (nhạc) ứng khẩu, ủng tác, ứng táu, ngẫu húng; 3. nói mê, nói sảng, mê sàng.
fantasieren /(auch:) phantasieren (sw. V.; hat)/
nói mê; mê sảng;
người bệnh đã mê sảng suốt đêm. : der Kranke fantasierte die ganze Nacht
irrejreden /(sw. V.; hat)/
nói mê; nói sảng; mê sảng;
delirieren /[deli ’rrron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
nói mê; nói sảng; mê sảng (irrereden);
im Fieber sprechen vt, phantasieren vi