TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fantasieren

mơ tưởng hão huyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê sảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi ngẫu hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn ngẫu hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fantasieren

fantasieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fantasierst du, oder sagst du die Wahrheit?

con đang tưởng tượng hay là nói sự thật?

der Kranke fantasierte die ganze Nacht

người bệnh đã mê sảng suốt đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fantasieren /(auch:) phantasieren (sw. V.; hat)/

mơ tưởng hão huyền;

fantasierst du, oder sagst du die Wahrheit? : con đang tưởng tượng hay là nói sự thật?

fantasieren /(auch:) phantasieren (sw. V.; hat)/

nói mê; mê sảng;

der Kranke fantasierte die ganze Nacht : người bệnh đã mê sảng suốt đêm.

fantasieren /(auch:) phantasieren (sw. V.; hat)/

(Musik) chơi ngẫu hứng; đàn ngẫu hứng;