fantasieren /(auch:) phantasieren (sw. V.; hat)/
mơ tưởng hão huyền;
fantasierst du, oder sagst du die Wahrheit? : con đang tưởng tượng hay là nói sự thật?
fantasieren /(auch:) phantasieren (sw. V.; hat)/
nói mê;
mê sảng;
der Kranke fantasierte die ganze Nacht : người bệnh đã mê sảng suốt đêm.
fantasieren /(auch:) phantasieren (sw. V.; hat)/
(Musik) chơi ngẫu hứng;
đàn ngẫu hứng;