TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chuẩn bị trước

không chuẩn bị trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không chuẩn bị trước

đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chuẩn bị trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không biết trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không chuẩn bị trước

Stegreil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

primavista

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không chuẩn bị trước

a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stegreil /chỉ được dùng trong cụm từ/

không chuẩn bị trước; ứng tác; ứng khẩu;

ex /tem.po.re [eks'tcmpore] (Adv.) (Theater, bildungsspr.)/

ứng khẩu; tùy hứng; không chuẩn bị trước (unvorbereitet);

a /prima vis.ta/

đột ngột; không chuẩn bị trước; không biết trước (unvorbereitet);

primavista

bất ngờ; bất thình lình; không chuẩn bị trước (a prima vista);