a /prima vis.ta/
đột ngột;
không chuẩn bị trước;
không biết trước (unvorbereitet);
unvorhergesehen /(Adj.)/
không biết trước;
không dự kiến;
không lường trước;
unsicher /(Adj.)/
không khẳng định;
không biết trước;
không chắc chắn;
một vụ dầu tư chưa biết chắc kết quả : ein Unternehmen mit unsicherem Ausgang một tương lai không chắc chắn. : eine unsichere Zukunft