TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không biết trước

đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chuẩn bị trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không biết trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lường trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không biết trước

a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvorhergesehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da unvorhergesehene Roboterbewegungen, das Lösen von Werkstücken und Werkzeugen, sowie heiße Werkstücke und Strahlungen Gefahren darstellen, müssen Handhabungseinrichtungen mit Sperrgittern als Sicherheitseinrichtung abgeschirmt sein.

Việc chuyển động không biết trước của cácrobot, việc tháo rời chi tiết và dụng cụ, cũngnhư chi tiết gia công quá nóng và việc phátxạ, tất cả đều nguy hiểm, vì vậy những thiếtbị thao tác này phải được che chắn bằnglưới che; lưới che được xem là một thiết bịan toàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Messen einer unbekannten Messgröße ist zuerst immer der größte Messbereich zu wählen, um dann den Messbereichswahlschalter auf den Messbereich zu stellen, bei dem die Anzeige im oberen Drittel der Skala liegt.

Khi đo một đại lượng đo không biết trước, trước tiên ta phải luôn chọn thang đo lớn nhất, rồi sau đó chỉnh lại thang đo sao cho kim đo hiển thị kết quả ở vị trí một phần ba phía trên của thang đo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Unternehmen mit unsicherem Ausgang

một vụ dầu tư chưa biết chắc kết quả

eine unsichere Zukunft

một tương lai không chắc chắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a /prima vis.ta/

đột ngột; không chuẩn bị trước; không biết trước (unvorbereitet);

unsicher /(Adj.)/

không khẳng định; không biết trước; không chắc chắn;

một vụ dầu tư chưa biết chắc kết quả : ein Unternehmen mit unsicherem Ausgang một tương lai không chắc chắn. : eine unsichere Zukunft

unvorhergesehen /(Adj.)/

không biết trước; không dự kiến; không lường trước;