TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unvorhergesehen

xem unvoráus- sehbar.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không biết trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lường trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unvorhergesehen

unforeseen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unvorhergesehen

unvorhergesehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unvorhergesehen

imprévu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvorhergesehen /(Adj.)/

không biết trước; không dự kiến; không lường trước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvorhergesehen /a/

xem unvoráus- sehbar.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unvorhergesehen /RESEARCH/

[DE] unvorhergesehen

[EN] unforeseen

[FR] imprévu