TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lường trước

không biết trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lường trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngờ tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất kỳ bất ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không lường trước

unvorhergesehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvermutet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverhofft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Senken entstehen oft von der Fertigungsaufgabe abhängige, unvorhersehbare Probleme.

Tùy theo nhiệm vụ gia công, khi lã thường phát sinh những vấn đê' không lường trước.

Sie sollen darüber hinaus Verbindungen bei etwaigen Überlastungen unterbrechen und in vielen Fällen unvermeidliche radiale, axiale und winklige Wellenverlagerungen ausgleichen.

Thêm vào đó, chúng cần phải ngắt kết nối khi quá tải không lường trước và trong nhiều trường hợp cân bằng độ lệch trục không tránh được theo hướng kính, hướng trục và theo một góc lệch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvorhergesehen /(Adj.)/

không biết trước; không dự kiến; không lường trước;

unvermutet /(Adj.)/

bất ngờ; đột ngột; đột nhiên; không lường trước; không ngờ tới;

unverhofft /[’onfeorhoft] (Adj.)/

bất ngờ; đột ngột; đột nhiên; bất thình lình; xuất kỳ bất ý; không đoán trước; không lường trước;