TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuất kỳ bất ý

xuất kỳ bất ý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bâ't ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lường trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xuất kỳ bất ý

unerwartet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überraschend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unvermittelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plötzlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverhofft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein jäher Entschluss

một quyết định đột ngột.

eine plötzliche Wende

một sự thay đổi đột ngột

plötzlich Z0g er einen Revolver

đột nhiên hắn rứt súng ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvermittelt /(Adj.)/

đột ngột; đột nhiên; bất thình lình; xuất kỳ bất ý;

jäh /[je:] (Adj.; -er, -[e]ste) (geh.)/

bâ' t ngờ; đột nhiên; đột ngột; thình lình; xuất kỳ bất ý;

một quyết định đột ngột. : ein jäher Entschluss

plötzlich /1'ploetsliẹ] (Adj.)/

bất ngờ; bất thình lình; đột nhiên; đột ngột; xuất kỳ bất ý;

một sự thay đổi đột ngột : eine plötzliche Wende đột nhiên hắn rứt súng ra. : plötzlich Z0g er einen Revolver

unverhofft /[’onfeorhoft] (Adj.)/

bất ngờ; đột ngột; đột nhiên; bất thình lình; xuất kỳ bất ý; không đoán trước; không lường trước;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xuất kỳ bất ý

unerwartet (a), überraschend (adv).