unvermittelt /(Adj.)/
đột ngột;
đột nhiên;
bất thình lình;
xuất kỳ bất ý;
jäh /[je:] (Adj.; -er, -[e]ste) (geh.)/
bâ' t ngờ;
đột nhiên;
đột ngột;
thình lình;
xuất kỳ bất ý;
một quyết định đột ngột. : ein jäher Entschluss
plötzlich /1'ploetsliẹ] (Adj.)/
bất ngờ;
bất thình lình;
đột nhiên;
đột ngột;
xuất kỳ bất ý;
một sự thay đổi đột ngột : eine plötzliche Wende đột nhiên hắn rứt súng ra. : plötzlich Z0g er einen Revolver
unverhofft /[’onfeorhoft] (Adj.)/
bất ngờ;
đột ngột;
đột nhiên;
bất thình lình;
xuất kỳ bất ý;
không đoán trước;
không lường trước;