jäh /[je:] (Adj.; -er, -[e]ste) (geh.)/
bâ' t ngờ;
đột nhiên;
đột ngột;
thình lình;
xuất kỳ bất ý;
ein jäher Entschluss : một quyết định đột ngột.
jäh /[je:] (Adj.; -er, -[e]ste) (geh.)/
dựng đúng;
dốc ngược;
cheo leo;
jäh /ren [’je:ran], sich (sw. V.; hat)/
tròn (một hay nhiều) năm (ngày xảy ra sự kiện);