TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dốc ngược

dốc ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cheo leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thẳng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳrig đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc đũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cheo leo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng cáp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe khắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm ngặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngặt nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệt ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dôc đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng đủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dóc ngược

bắt ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùn vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc đứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cheo leo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thình lình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng đứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cheo leo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dốc ngược

adverse grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 adverse grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ascending grade

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dốc ngược

Steil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schroff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstürzend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dóc ngược

jäh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein jäh es Ende nehmen

chết đột ngột; 2. dựng đúng, dóc ngược, dóc đứng, cheo leo; II adv 1. [một cách] thình lình, đột ngột, bát ngò, vùn vụt; 2. [một cách] dựng đứng, dốc ngược, cheo leo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein steiler Weg

một con đưing dốc cao

eine Steile Karriere

(nghĩa bóng) một sự nghiệp thăng tiến nhanh.

eine schroffe Felswand

một vách đá dốc đứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstürzend /a/

dốc ngược, dốc đũng, dựng đứng, cheo leo.

steil /a/

dựng đúng, dốc ngược, dốc đúng, thẳng đúng, cheo leo; 2. thẳng, cũng cáp (vể nét chữ).

schroff /1 a/

1. dốc ngược, dốc đứng, thẳng đúng, dựng đúng, cheo leo; 2. nghiêm khắc, khe khắt, gắt gao, gay gắt, nghiêm ngặt, ngặt nghèo, nghiệt ngã, vô tình, nhẫn tâm, hò hững, lãnh đạm; 11 adv 1. [một cách] dốc ngược, dôc đúng, thẳng đủng, dựng đứng, cheo leo; 2. [một cách] dứt khoắt, dữ dội, đột ngột.

jäh /I a/

1. bắt ngô, đột nhiên, đột ngột, xuất kì, bất ý, vùn vụt; ein jäh es Ende nehmen chết đột ngột; 2. dựng đúng, dóc ngược, dóc đứng, cheo leo; II adv 1. [một cách] thình lình, đột ngột, bát ngò, vùn vụt; 2. [một cách] dựng đứng, dốc ngược, cheo leo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jäh /[je:] (Adj.; -er, -[e]ste) (geh.)/

dựng đúng; dốc ngược; cheo leo;

Steil /Lftaii] (Adj.)/

dựng đứng; dốc đứng; dốc ngược; thẳng đứng; cheo leo;

một con đưing dốc cao : ein steiler Weg (nghĩa bóng) một sự nghiệp thăng tiến nhanh. : eine Steile Karriere

schroff /[jrof] (Adj.)/

dốc ngược; dốc đứng; thẳrig đứng; dựng đứng; cheo leo;

một vách đá dốc đứng. : eine schroffe Felswand

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

adverse grade

dốc ngược

ascending grade

dốc lên, dốc ngược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adverse grade

dốc ngược

 adverse grade

dốc ngược

reverse gradient

dốc ngược