jäh /I a/
1. bắt ngô, đột nhiên, đột ngột, xuất kì, bất ý, vùn vụt; ein jäh es Ende nehmen chết đột ngột; 2. dựng đúng, dóc ngược, dóc đứng, cheo leo; II adv 1. [một cách] thình lình, đột ngột, bát ngò, vùn vụt; 2. [một cách] dựng đứng, dốc ngược, cheo leo.