TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẳrig đứng

dốc ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳrig đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cheo leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thẳrig đứng

schroff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schroffe Felswand

một vách đá dốc đứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schroff /[jrof] (Adj.)/

dốc ngược; dốc đứng; thẳrig đứng; dựng đứng; cheo leo;

một vách đá dốc đứng. : eine schroffe Felswand