Việt
dốc ngược
dốc đứng
thẳrig đứng
dựng đứng
cheo leo
Đức
schroff
eine schroffe Felswand
một vách đá dốc đứng.
schroff /[jrof] (Adj.)/
dốc ngược; dốc đứng; thẳrig đứng; dựng đứng; cheo leo;
một vách đá dốc đứng. : eine schroffe Felswand