knallig /a/
gay gắt, lòe loẹt, hoa hoét, sặc sô, diêm dúa; knallig e Bläue màu xanh tươi, máu xanh sáng; knallig e Geistreiche!eien câu đùa cay độc.
gespannt /a/
không thân mật, gay gắt, gay go, căng thẳng, chăm chú, hồi hộp; gespannt e Verhältnisse quan hệ căng thẳng; mit gespannt er Néugier bằng tính hiếu kì chăm chú; auf etw. (A) gespannt sein hồi hộp chờ đợi.
Implakabilitat /í =/
sự] không khoan nhượng, không nhân nhượng, thẳng tay, thẳng thừng, gay gắt, quyét liệt.
schneidend /a/
1. buốt, nhói, đau buốt, đau nhói (về cơn đau); hóm hỉnh, châm chọc, cay độc (về sự châm biếm); 2. mạnh, dũ dội, gay gắt, buốt thấu xương (về gió); the thé, chối tai (về còi).
implakabel /a/
không khoan nhượng, không nhân nhượng, không hòa hoãn, thẳng tay, thẳng thùng, gay gắt, quyết liệt.
inkonziliant /a/
không khoan nhượng, không nhân nhượng, không hòa hoãn, thẳng tay, thẳng thừng, gay gắt, quyết liệt.
geharnischt /a/
1. bọc thép; 2. dũng cảm, hùng dũng, hiéu chiến, hay sinh sự, hay gây gổ, gay gắt, hằn học, chua cay, đe dọa; eine geharnischt e Antwort câu trả lôi xẵng (gay gắt, cộc lốc, thô bạo).
Schroffheit /f =/
sự, tính] dữ dội, thô bạo, cục cằn, gay gắt, vô tình, nhẫn tâm, hô hững, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng.
unwirsch /a/
không niềm nỏ, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh dạm, thô lỗ, xẵng, cục cằn, cộc tóc, sỗ sàng, gay gắt, kịch liệt.
scharf /I a/
1. nhọn, sắc, bén; - machen mài, mài sắc, mài nhọn, vót nhọn, gọt nhọn; eine scharf e Zunge (nghĩa bóng) miệng lưđi cay độc [sắc sảo]; 2. rõ ràng, rành rọt; eine - e Kalkulation phép tính chính xác; 3. mạnh, dữ dội, gay gắt, buốt thấu xương (về gió); the thé, chối tai (về âm); 4.ăn da, ăn mòn; châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay, chua chát; 5. tinh, thính (về thính giác); sâu sắc, tinh tế, tinh vi (về quan điểm V.V.); 6. mãnh liệt, dữ dội, mạnh, nặng (về kính, bắn pháo V.V.); 7. nhanh, lanh lẹ, nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiếu động; 8. căng thẳng, gay go, ác liệt, gay gắt, trầm trọng, ngoan cưởng, kiên cưòng (về đấu tranh, chién đâu...); có lí lẽ xác đáng, có súc thuyết phục, đáng tin, hiển nhiên, xác thực (về bằng chứng); quyết liệt (về sự phản đối); ♦ scharf hinter j-m her sein kiên trì truy nã ai; scharf hinter einer Sache (D) her sein sót sắn làm gì; scharfaufj-n, aufetw. (A) sein khao khát, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, thiết tha mong muôn; j-n scharf auf etw. (A) machen lưu ý ai đến cái gì;
kraß /a/
1. lón, mạnh, kịch liệt, đáng kể, dữ dội, gay gắt; 2. xẵng, cục cằn, cộc lóc, thô bạo, sỗ sàng; 3. rưc rõ, chói lọi, sáng chói, đặc trưng.
schroff /1 a/
1. dốc ngược, dốc đứng, thẳng đúng, dựng đúng, cheo leo; 2. nghiêm khắc, khe khắt, gắt gao, gay gắt, nghiêm ngặt, ngặt nghèo, nghiệt ngã, vô tình, nhẫn tâm, hò hững, lãnh đạm; 11 adv 1. [một cách] dốc ngược, dôc đúng, thẳng đủng, dựng đứng, cheo leo; 2. [một cách] dứt khoắt, dữ dội, đột ngột.
Schärfe /f =, -n/
1. [câu, lỏi] hóm hỉnh, sắc sảo. bông đùa, pha trò, bông lơn; 2. [sự, tính] dữ dội, thô bạo, cục cằn, gay gắt; 3. [sự] rõ ràng, rõ nét; 4. [sự] ăn mòn, ăn da; 5. [sự] tinh, tinh mắt; tinh ý, sáng trí, sắc sảo; 6. sắc mạnh, lực lượng, cưòng lực, mãnh lực; 7. [tính, sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, khắt khe, nghiêm ngặt, khắc bạc, chặt chẽ, gắt gao.