penetrant /a/
buốt thấu xương; (về mắt) sắc như dao, sắc, nhìn chòng chọc.
schrill /a/
buốt thấu xương, the thé, chói tai.
schneidend /a/
1. buốt, nhói, đau buốt, đau nhói (về cơn đau); hóm hỉnh, châm chọc, cay độc (về sự châm biếm); 2. mạnh, dũ dội, gay gắt, buốt thấu xương (về gió); the thé, chối tai (về còi).
durchfahren /vt/
1. đi khắp, đi đến nhiều nơi, đi thăm nhiều nơi, đi du lịch, chu du, ngao du; 2. buốt thấu xương (bệnh...).
scharf /I a/
1. nhọn, sắc, bén; - machen mài, mài sắc, mài nhọn, vót nhọn, gọt nhọn; eine scharf e Zunge (nghĩa bóng) miệng lưđi cay độc [sắc sảo]; 2. rõ ràng, rành rọt; eine - e Kalkulation phép tính chính xác; 3. mạnh, dữ dội, gay gắt, buốt thấu xương (về gió); the thé, chối tai (về âm); 4.ăn da, ăn mòn; châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay, chua chát; 5. tinh, thính (về thính giác); sâu sắc, tinh tế, tinh vi (về quan điểm V.V.); 6. mãnh liệt, dữ dội, mạnh, nặng (về kính, bắn pháo V.V.); 7. nhanh, lanh lẹ, nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiếu động; 8. căng thẳng, gay go, ác liệt, gay gắt, trầm trọng, ngoan cưởng, kiên cưòng (về đấu tranh, chién đâu...); có lí lẽ xác đáng, có súc thuyết phục, đáng tin, hiển nhiên, xác thực (về bằng chứng); quyết liệt (về sự phản đối); ♦ scharf hinter j-m her sein kiên trì truy nã ai; scharf hinter einer Sache (D) her sein sót sắn làm gì; scharfaufj-n, aufetw. (A) sein khao khát, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, thiết tha mong muôn; j-n scharf auf etw. (A) machen lưu ý ai đến cái gì;