TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đau buốt

Đau buốt

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

buốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau nhói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buốt thấu xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau nhúc nhói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt nẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đau buốt

Acute pain

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

đau buốt

schneidend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reißen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schneidend /a/

1. buốt, nhói, đau buốt, đau nhói (về cơn đau); hóm hỉnh, châm chọc, cay độc (về sự châm biếm); 2. mạnh, dũ dội, gay gắt, buốt thấu xương (về gió); the thé, chối tai (về còi).

Reißen I /n -s,/

1. [sự] giật, giằng, lôi, kéo; 2. [sự, cơn] đau buốt, đau nhúc nhói, đau chói; 3. [sự] nứt, nứt nẻ (gỗ).

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Acute pain

Đau buốt, chói