Việt
nứt nẻ
phân lớp
khe nứt ~ of retreat khe n ứ t co
khe n ứ t ép ~ vein m ạch dạng khe n ứ t autoclastic ~ khe nứt tự vụn chimney like ~ khe nứt dạng cột
khe nứt dạng ống khói conjugated ~ khe nứt liên hợp desiccation ~ khe nứt khô nẻ fault ~ khe nứt đứt gãy
rách
gãy
khô
dễ nứt
bị nứt
bị rạn
nhám
sần sùi như vỏ cây
nứt
rạn
nứt ra
vô
đứt
thủng.
giật
giằng
lôi
kéo
đau buốt
đau nhúc nhói
đau chói
nứt nẻ .
Anh
flawy
jointy
fissure
crack
split
crevice
crumbling
fissured
rhegma
Đức
rissig
zerklüftet
sprode
rissfest
borkig
knacksen
Reißen I
EUH 066 Wiederholter Kontakt kann zu spröder oder rissiger Haut führen.
EUH 066 Có thể làm da khô hay nứt nẻ khi tiếp xúc nhiều lần
Bei der Verarbeitung kann dies z. B. zum Abriss des Extrusionsstranges führen.
điều này có thể khiến bó sợi nứt nẻ và đứt gãy khi gia công .
die Haut spröde machen
làm cho da nứt nẻ.
knacksen /vi/
bị] nứt, rạn, nứt ra, nứt nẻ, vô, đứt, thủng.
Reißen I /n -s,/
1. [sự] giật, giằng, lôi, kéo; 2. [sự, cơn] đau buốt, đau nhúc nhói, đau chói; 3. [sự] nứt, nứt nẻ (gỗ).
sprode /[Jpro:t] (Adj.; spröder, sprödeste)/
khô; dễ nứt; nứt nẻ;
làm cho da nứt nẻ. : die Haut spröde machen
rissfest /(Adj.) (selten)/
bị nứt; bị rạn; nứt nẻ;
borkig /(Adj.) (nordd.)/
nứt nẻ; nhám; sần sùi như vỏ cây;
rissig (a), zerklüftet (a); bị nứt nẻ Risse bekommen; aufspringen vi; làm nứt nẻ Risse machen, aufreißen vi, aufspringen vi
crack, crevice, crumbling, fissured
rhegma /y học/
nứt nẻ, rách, gãy
nứt nẻ, phân lớp
nứt nẻ, khe nứt ~ of retreat khe n ứ t co, khe n ứ t ép ~ vein m ạch dạng khe n ứ t autoclastic ~ khe nứt tự vụn chimney like ~ khe nứt dạng cột, khe nứt dạng ống khói conjugated ~ khe nứt liên hợp desiccation ~ khe nứt khô nẻ fault ~ khe nứt đứt gãy, khe nứt (thành tạo) do đứt gãy fine ~ khe nứt nhỏ gouge-filled ~ khe nứt đầy sét gravity ~ khe nứt trọng lực marginal ~ khe nứt rìa minute ~ khe nứt bé original ~ khe nứt khởi thủy overlapping ~ khe nứt phủ chồng premineral ~ khe nứt trước tạo khoáng (lấp đầy vụn đá và sét) pressure ~ khe nứt ép tension ~ đường nứt do sức căng transverse ~ khe nứt cắt ngang undulating ~ khe nứt lượn sóng water-bearing ~ đường nứt chứa nước