TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerklüftet

đầy vét nút rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy vết nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy vết rạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zerklüftet

zerklüftet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kompakter Brennraum (nicht zerklüftet, ohne Nischen und kleiner Oberfläche im Verhältnis zum Volumen).

Buồng cháy gọn (không nhiều khe rãnh, không có những vùng trống nhỏ và diện tích nhỏ so với thể tích).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerklüftet /(Adj.)/

đầy vết nứt; đầy vết rạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerklüftet /a/

đầy vét nút rạn; éine - e Küste bỏ bị nứt rạn.