Việt
đầy vét nút rạn
đầy vết nứt
đầy vết rạn
Đức
zerklüftet
Kompakter Brennraum (nicht zerklüftet, ohne Nischen und kleiner Oberfläche im Verhältnis zum Volumen).
Buồng cháy gọn (không nhiều khe rãnh, không có những vùng trống nhỏ và diện tích nhỏ so với thể tích).
zerklüftet /(Adj.)/
đầy vết nứt; đầy vết rạn;
zerklüftet /a/
đầy vét nút rạn; éine - e Küste bỏ bị nứt rạn.