Việt
giật
giằng
lôi
kéo
đau buốt
đau nhúc nhói
đau chói
nứt
nứt nẻ .
Đức
Reißen I
Reißen I /n -s,/
1. [sự] giật, giằng, lôi, kéo; 2. [sự, cơn] đau buốt, đau nhúc nhói, đau chói; 3. [sự] nứt, nứt nẻ (gỗ).