fissure
nứt nẻ, khe nứt ~ of retreat khe n ứ t co, khe n ứ t ép ~ vein m ạch dạng khe n ứ t autoclastic ~ khe nứt tự vụn chimney like ~ khe nứt dạng cột, khe nứt dạng ống khói conjugated ~ khe nứt liên hợp desiccation ~ khe nứt khô nẻ fault ~ khe nứt đứt gãy, khe nứt (thành tạo) do đứt gãy fine ~ khe nứt nhỏ gouge-filled ~ khe nứt đầy sét gravity ~ khe nứt trọng lực marginal ~ khe nứt rìa minute ~ khe nứt bé original ~ khe nứt khởi thủy overlapping ~ khe nứt phủ chồng premineral ~ khe nứt trước tạo khoáng (lấp đầy vụn đá và sét) pressure ~ khe nứt ép tension ~ đường nứt do sức căng transverse ~ khe nứt cắt ngang undulating ~ khe nứt lượn sóng water-bearing ~ đường nứt chứa nước