TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ nứt

khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nứt nẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ nứt

sprode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schweißrissanfälligkeit

Dễ nứt khi hàn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Haut spröde machen

làm cho da nứt nẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprode /[Jpro:t] (Adj.; spröder, sprödeste)/

khô; dễ nứt; nứt nẻ;

làm cho da nứt nẻ. : die Haut spröde machen