beizend /a (hóa)/
kiềm, ăn da, ăn mòn.
ätzbar /a/
ăn mòn, ăn da, kiềm tính.
kaustisch /a/
1. (hóa) ăn mòn, ăn da, côstic, kiềm hóa; - e Sóda xút ăn da, natri hi đrôxit; 2. chua chát, châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay.
scharf /I a/
1. nhọn, sắc, bén; - machen mài, mài sắc, mài nhọn, vót nhọn, gọt nhọn; eine scharf e Zunge (nghĩa bóng) miệng lưđi cay độc [sắc sảo]; 2. rõ ràng, rành rọt; eine - e Kalkulation phép tính chính xác; 3. mạnh, dữ dội, gay gắt, buốt thấu xương (về gió); the thé, chối tai (về âm); 4.ăn da, ăn mòn; châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay, chua chát; 5. tinh, thính (về thính giác); sâu sắc, tinh tế, tinh vi (về quan điểm V.V.); 6. mãnh liệt, dữ dội, mạnh, nặng (về kính, bắn pháo V.V.); 7. nhanh, lanh lẹ, nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiếu động; 8. căng thẳng, gay go, ác liệt, gay gắt, trầm trọng, ngoan cưởng, kiên cưòng (về đấu tranh, chién đâu...); có lí lẽ xác đáng, có súc thuyết phục, đáng tin, hiển nhiên, xác thực (về bằng chứng); quyết liệt (về sự phản đối); ♦ scharf hinter j-m her sein kiên trì truy nã ai; scharf hinter einer Sache (D) her sein sót sắn làm gì; scharfaufj-n, aufetw. (A) sein khao khát, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, thiết tha mong muôn; j-n scharf auf etw. (A) machen lưu ý ai đến cái gì;
Schärfe /f =, -n/
1. [câu, lỏi] hóm hỉnh, sắc sảo. bông đùa, pha trò, bông lơn; 2. [sự, tính] dữ dội, thô bạo, cục cằn, gay gắt; 3. [sự] rõ ràng, rõ nét; 4. [sự] ăn mòn, ăn da; 5. [sự] tinh, tinh mắt; tinh ý, sáng trí, sắc sảo; 6. sắc mạnh, lực lượng, cưòng lực, mãnh lực; 7. [tính, sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, khắt khe, nghiêm ngặt, khắc bạc, chặt chẽ, gắt gao.