Việt
ăn da
ăn mòn
có tính kiềm
kiềm
ăn mòn.
Anh
caustic
pungent
Đức
beizend
ätzend
korrosiv
scharf
stechend
ätzend, beizend, korrosiv
scharf, stechend, beizend, ätzend (Geruch)
beizend /a (hóa)/
kiềm, ăn da, ăn mòn.
beizend /adj/HOÁ/
[EN] caustic
[VI] ăn da, ăn mòn, có tính kiềm