TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn mòn

Ăn mòn

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tẩm thực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gặm mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xói mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khắc mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào mòn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự rỉ sét

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sự xói mòn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
chất ân mòn

chất ân mòn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ăn mòn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ăn mòn

Corrosion

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

etching

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erode

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caustic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrodible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erosional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erosive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

erosive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

corrode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

corrosive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fret

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erode v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

erosion

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
chất ân mòn

corrosive

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

ăn mòn

Korrosion

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ätzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrodieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchfressen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beizen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ätzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beißend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aggressiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auskolken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abnutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerfressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abrösten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausfressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erosion

Ăn mòn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion, Korrosionsschutz

Ăn mòn, Bảo vệ chống ăn mòn

Korrosion der Metalle; Korrosionsuntersuchung; Korrosionsgrößen bei gleichmäßiger Flächenkorrosion

Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn; Độ lớn của sự ăn mòn trong trường hợp ăn mòn đều bề mặt

Korrosion der Metalle; Korrosionsuntersuchung; Korrosionsgrößen bei ungleichmäßiger und örtlicher Korrosion ohne mechanische Belastung

Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn; Độ lớn của sự ăn mòn trong trường hợp ăn mòn không đều và ăn mòn cục bộ không chịu tải cơ học

Kontaktkorrosion (galvanische Korrosion)

Ăn mòn do tiếp xúc (ăn mòn do điện phân)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von einer Säure zerfressenes Metall

một miếng kim loại bị a-xít ăn mòn.

scharfe Putzmittel

chất tẩy rửa ăn mòn. (mùi) hắc, cay, nồng (stechend, sừeng).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

erosion

Sự xói mòn, ăn mòn

Sự phá hủy bề mặt của mô, vật thể hay công trình xây dựng. Đối với đất: sự di chuyển vật chất trên bề mặt đất do thời tiết, nước chảy, băng trôi, gió và bão.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Korrosion

[VI] Ăn mòn, sự rỉ sét (sự)

[EN] corrosion

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

corrosive

chất ân mòn; ăn mòn

Từ điển ô tô Anh-Việt

erode v.

Ăn mòn, bào mòn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abrösten /n -s/

ăn mòn, gỉ.

anfressen /vt/

1. gặm; nhấm; 2. (hóa) ăn mòn; 3. :

herausfressen /vt/

gặm, ăn mòn, cào (ruột);

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Korrosion

[VI] Ăn mòn, gỉ

[EN] corrosion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ätzen /[’etsan] (sw. V.; hat)/

(axít) ăn mòn;

korrodieren /[koro'di:ran] (sw. V.) (Fachspr.)/

(hat) ăn mòn (zerfressen);

zerfressen /(st. V.; hat)/

ăn mòn; phá hủy (zersetzen, zer stören);

một miếng kim loại bị a-xít ăn mòn. : von einer Säure zerfressenes Metall

scharf /Lfarf] (Adj.; schärfer ['JerfarJ, schärfste ['Jerfst...])/

(hóa chất) ăn da; ăn mòn;

chất tẩy rửa ăn mòn. (mùi) hắc, cay, nồng (stechend, sừeng). : scharfe Putzmittel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aggressiv /adj/CNSX/

[EN] corrosive

[VI] ăn mòn (thiết bị gia công chất dẻo)

fressen /vt/S_PHỦ/

[EN] fret

[VI] gặm mòn, ăn mòn (cọ xát, mài)

auskolken /vt/CNSX/

[EN] pit

[VI] tẩm thực, ăn mòn

auskolken /vt/CNSX/

[EN] erode

[VI] làm mòn, ăn mòn (mặt trước dao gọt)

abnutzen /vt/S_PHỦ/

[EN] erode

[VI] xói mòn, ăn mòn

abnutzen /vt/S_PHỦ/

[EN] fret

[VI] gặm mòn, ăn mòn (trong ăn mòn và ma sát)

Atz- /pref/CNSX/

[EN] etching

[VI] (thuộc) khắc mòn, ăn mòn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

erosive

ăn mòn

corrode

ăn mòn, gỉ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gall

ăn mòn (ma sát)

eating

ăn, ăn mòn

erode

ăn mòn, tẩm thực

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Korrosion

[EN] corrosion

[VI] Ăn mòn

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Korrosion

[EN] Corrosion

[VI] Ăn mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eat /xây dựng/

ăn mòn

 abrasivity, caustic

ăn mòn

 abrasivity

ăn mòn

 caustic

ăn mòn

 corrode

ăn mòn

 corrodible

ăn mòn

 corrosion

ăn mòn

 corrosive

ăn mòn

 eat

ăn mòn

 erode

ăn mòn

 erosional

ăn mòn

 erosive

ăn mòn

 etch

ăn mòn

 etching

ăn mòn

 fret

ăn mòn

 pit

ăn mòn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

etching

ăn mòn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Korrosion

[EN] Corrosion

[VI] Ăn mòn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ăn mòn

(kỹ) durchfressen vt, ätzen vt, beizen vt, korrodieren vt; ätzend (a), beißend (a); sự ăn mòn Korrosion f

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Korrosion

[EN] corrosion

[VI] Ăn mòn

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Korrosion

[EN] Corrosion

[VI] Ăn mòn (sự)