TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aggressiv

ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hay gây sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thái độ hay hành động khiêu khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung hăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông xáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh dạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo vát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aggressiv

corrosive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aggressiv

aggressiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Reiniger sind aggressiv und nicht für die regelmäßige Anwendung geeignet.

Nó có tính ăn mòn rất cao và không thích hợp sử dụng thường xuyên.

Sie sind weniger aggressiv und deshalb für eine regelmäßige Anwendung geeignet.

Chất rửa này ít ăn mòn hơn và vì vậy thích hợp cho việc tẩy rửa thường xuyên.

Biodiesel verhält sich aggressiv gegenüber Kunststoffen in Dichtungen, Leitungen und Einspritzpumpen.

Dầu diesel sinh học có tính ăn mòn đối với chất nhựa ở các vòng bít kín, đường ống và kim phun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính phá hủy (zerstörend).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/

hay gây sự; thích cãi nhau; thích đánh nhau (angriffslustig, streitsüchtig);

aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/

có thái độ hay hành động khiêu khích; hung hăng; hùng hổ (herausfordernd);

aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/

(đồ vật, sự kiện v v ) có tác dụng kích động (aufdringlich);

aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/

có tính ăn mòn; xâm thực;

có tính phá hủy (zerstörend). :

aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/

xông xáo; mạnh dạn; tháo vát;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aggressiv /adj/CNSX/

[EN] corrosive

[VI] ăn mòn (thiết bị gia công chất dẻo)