aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/
hay gây sự;
thích cãi nhau;
thích đánh nhau (angriffslustig, streitsüchtig);
aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/
có thái độ hay hành động khiêu khích;
hung hăng;
hùng hổ (herausfordernd);
aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/
(đồ vật, sự kiện v v ) có tác dụng kích động (aufdringlich);
aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/
có tính ăn mòn;
xâm thực;
có tính phá hủy (zerstörend). :
aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/
xông xáo;
mạnh dạn;
tháo vát;