Việt
có thái độ hay hành động khiêu khích
hung hăng
hùng hổ
chòng chọc
thôi thúc
quấy rô'i
làm phiền
Đức
aggressiv
penetrant
aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/
có thái độ hay hành động khiêu khích; hung hăng; hùng hổ (herausfordernd);
penetrant /[pene’trant] (Adj.; -er, -este)/
(abwertend) chòng chọc; hùng hổ; thôi thúc; quấy rô' i; làm phiền;