Việt
xuyên qua
thấm qua
buốt thấu xương
hăng
cay
nồng
ngát
buốt
chòng chọc
hùng hổ
thôi thúc
quấy rô'i
làm phiền
Anh
penetrant
Đức
penetrant /[pene’trant] (Adj.; -er, -este)/
(mùi ) hăng; cay; nồng; ngát; buốt;
(abwertend) chòng chọc; hùng hổ; thôi thúc; quấy rô' i; làm phiền;
penetrant /a/
buốt thấu xương; (về mắt) sắc như dao, sắc, nhìn chòng chọc.
penetrant /adj/S_PHỦ/
[EN] penetrant
[VI] xuyên qua, thấm qua