TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

penetrant

xuyên qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấm qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buốt thấu xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòng chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

penetrant

penetrant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

penetrant

penetrant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

penetrant /[pene’trant] (Adj.; -er, -este)/

(mùi ) hăng; cay; nồng; ngát; buốt;

penetrant /[pene’trant] (Adj.; -er, -este)/

(abwertend) chòng chọc; hùng hổ; thôi thúc; quấy rô' i; làm phiền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

penetrant /a/

buốt thấu xương; (về mắt) sắc như dao, sắc, nhìn chòng chọc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

penetrant /adj/S_PHỦ/

[EN] penetrant

[VI] xuyên qua, thấm qua