TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nồng

nồng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng búc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệt ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm ngặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngặt nghèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ hương vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nồng

herb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewitterschwül

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollwürzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

penetrant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollenleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Glukosekonzentration.

Nồng độ glucose.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenkonzentration, Stoffmengenkonzentration und Volumenkonzentration

Nồng độ khối lượng, nồng độ lượng chất và nồng độ thể tích

Stoffmengenkonzentration

Nồng độ chất

Stoffmengenkonzentration vor der Dissoziation (Gesamtkonzentration) in mol/L

Nồng độ trước khi phân ly (nồng độ toàn phần) [mol/L]

Tatsächliche Stoffmengenbzw. Äquivalentkonzentration: Angenäherte (ungefähre) Stoffmengenkonzentration Herstellen gesättigter Lösungen; Löslichkeit

Nồng độ chuẩn chính thức hay nồng độ đương lượng Ä (X) hayÄ (—1— X): Nồng độ gần đúng ban đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Parfüm ist mir zu herb

loại nước hoa này đối với tôi quá nồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollwürzig /(Adj.)/

đủ hương vị; nồng;

herb /[herp] (Adj.)/

chát; nồng; hăng; chua;

loại nước hoa này đối với tôi quá nồng. : dieses Parfüm ist mir zu herb

penetrant /[pene’trant] (Adj.; -er, -este)/

(mùi ) hăng; cay; nồng; ngát; buốt;

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

mạnh mẽ; đậm đà; ngon; nồng (cà phê, rượu V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewitterschwül /a vi,/

nồng, nóng búc (trưóc cơn dông).

Herbe /f =/

độ] chát, nồng, hăng, cứng; [vị, chất] đắng, cay.

herb /a/

1. chát, nồng, hăng; herb er Wein rượu vang chát, rượu nho thuần chất; 2. ác, hung ác, hung bạo, hung dữ, đắng, cay, đắng cay, chua xót, khắc nghiệt, nghiệt ngã; ein herb er Spott lòi chế diễu cay độc; 3. khổ hạnh, cấm dục, tuyệt dục, nghiêm ngặt, ngặt nghèo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nồng

1) (vể mùi vị) stark (a), kräftig (a), beißend (a);

2) (vè tinh cảm...) feurig (a), heiß (a), leidenschaftlich (a); rượu nồng starker Wein m