TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấm dục

cấm dục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Khắc khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêm khắc với chính mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chết cho tội.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệt ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm ngặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngặt nghèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cấm dục

mortification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cấm dục

sich enthalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

asketisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herb /a/

1. chát, nồng, hăng; herb er Wein rượu vang chát, rượu nho thuần chất; 2. ác, hung ác, hung bạo, hung dữ, đắng, cay, đắng cay, chua xót, khắc nghiệt, nghiệt ngã; ein herb er Spott lòi chế diễu cay độc; 3. khổ hạnh, cấm dục, tuyệt dục, nghiêm ngặt, ngặt nghèo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mortification

Khắc khổ, khổ tu, cấm dục, tiết dục, chế dục, nghiêm khắc với chính mình, chết cho tội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

asketisch /(Adj.)/

khổ hạnh; cấm dục; tuyệt dục;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cấm dục

sich enthalten, entsagen vi; sự cấm dục Enthaltsamkeit f