Việt
khổ hạnh
câm dục
tuyệt dục.
cấm dục
tuyệt dục
như người khổ hạnh
Đức
asketisch
asketisch /(Adj.)/
khổ hạnh; cấm dục; tuyệt dục;
như người khổ hạnh;
asketisch /a/
khổ hạnh, câm dục, tuyệt dục.