TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiêm ngặt

nghiêm ngặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hà khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc nghiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắt khe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe khắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngặt nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệt ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường tráng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng kiện nghiêm minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chặt chê

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vi sinh vật hiếu khí

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Chủ nghĩa nghiêm khắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm nhặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắt khe.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc: nghiêm khắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hẹp hòi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắc khe

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hà khắc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cay xè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩrih đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blässig a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hề sao nhãng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóm hỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc sảo. bông đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắng cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngặt nghèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưàng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễó dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daíằức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng trảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền H

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian nan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian truân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

long đong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhìn chăm chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóng bĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc đứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cheo leo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dôc đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng đủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng đứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghiêm ngặt

strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Stringent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Aerobier

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

rigorism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nghiêm ngặt

streng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Straff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unablässig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stramm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wählerisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spartanisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drakonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rigide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stringent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Aerobier

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

strikte

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

unverdrossen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stiefmütterlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schärfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strenge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Starrheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schroff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie strikte Aerobier, wahlweise Aerobier und strikte Anaerobier hinsichtlich ihres Verhaltens zu Sauerstoff.

Mô tả các tính chất đặc biệt của vi khuẩn hiếu khí nghiêm ngặt, hiếu khí tùy chọn, kỵ khí nghiêm ngặt liên quan tới việc đáp ứng với oxy.

In Deutschland liegt derzeit eine verschärfte Rechtslage vor, nach der Lebensmittel kennzeichnungspflichtig sind,

Hiện nay, tại Đức pháp luật nghiêm ngặt hơn về trách nhiệm dán nhãn thực phẩm,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Halten Sie diese Sicherheitsmaßnahmen strikt ein.

Nghiêm ngặt tuân thủ biện pháp bảo vệ an toàn này.

Halten Sie diese Sicherheitsmaßnahmen strikt ein.

Tuân thủ nghiêm ngặt biện pháp bảo vệ an toàn này.

Der Begriff kristallin deutet immer auf eine strenge Ordnungder Moleküle hin.

Khái niệm kết tinh luôn chỉ rõ một trật tự nghiêm ngặt củacác phân tử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n stiefmütterlich behandeln

đối xủ vói ai một cách khắc nghiệt [hà khắc, nghiệt ngã].

j-n streng [in streng er Zucht] halten

ốp ai, riết róng vói ai;

im streng Sten Sinne des Wortes

vói nghĩa đen của từ; 3. nông, hăng, cay, nồng nặc, cay xè, mặn; II adv [một cách] nghiêm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein strenger Vater

một ông bố nghiêm khắc

Strenge Vorschriften

những qui định nghiêm ngặt

sie ist sehr streng mit den Kindern

bà ẩy rất nghiêm khắc vói các con.

es wurde strengste Pünktlichkeit gefordert

Ở đây phải tuyệt đối đúng giờ

er hatte die strenge Weisung, niemanden einzulassen

anh ta nhận được chỉ thị nghiêm ngặt là không cho phép ai vào

im Strengen Sinne sind wir alle schuld daran

nếu nói chính xác thì tất cả chúng ta đều có lỗi

sich streng an die Regeln halten

chấp hành nghiêm chinh các qui định

Rauchen ist hier streng verboten

ờ đây nghiêm cấm hút thuốc.

hier herrscht stramme Disziplin

ở đây kỷ luật rất nghiêm. (ugs.) bền bỉ, dẻo dai, dai sức, không nghỉ (tüchtig, viel, zügig).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverdrossen /(unverdrossen) ỉ a/

(unverdrossen) không mệt mỏi, kiên tri, cảnh giác, nghiêm ngặt, chặt chẽ; II adv [một cách] nhẫn nại, cảnh giác, nghiêm ngặt.

stiefmütterlich /I a/

khắc nghiệt, khắt khe, hà khắc, nghiệt ngã, nghiêm ngặt, khắc bạc; II adv: j-n stiefmütterlich behandeln đối xủ vói ai một cách khắc nghiệt [hà khắc, nghiệt ngã].

streng /I a/

1. nghiêm khắc, nghiêm nghị; 2. nghiêm ngặt, ngặt nghèo; nghiệt ngã, khắt khe, khắc nghiệt, khắc bạc; j-n streng [in streng er Zucht] halten ốp ai, riết róng vói ai; im streng Sten Sinne des Wortes vói nghĩa đen của từ; 3. nông, hăng, cay, nồng nặc, cay xè, mặn; II adv [một cách] nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắt khe; - st verboten cấm ngặt.

straff /a/

1. chặt, càng, phổng, phồng căng; - es Haar tóc bóng mượt; 2. đứng đắn, chỉnh tề, đàng hoàng, chững chạc, đĩrih đạc (về ngưòi); straff en Stil schreiben viết ngắn gọn; 3. (về kỉ luật) nghiêm minh, nghiêm ngặt, nghiêm; eine - ere Kontrolle [sự, bài] kiểm tra thêm; II adv chặt, căng; die Zügel - anziehen xiết chặt dây cương (cả nghĩa bóng).

unablässig /(una/

(unablässig) 1. không ngừng, liên tục, liên tiép, thưòng xuyên; 2. cảnh giác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (về sự giám sát); 3. không mệt mỏi, không ngùng, không hề sao nhãng (về cuộc đấu tranh).

Schärfe /f =, -n/

1. [câu, lỏi] hóm hỉnh, sắc sảo. bông đùa, pha trò, bông lơn; 2. [sự, tính] dữ dội, thô bạo, cục cằn, gay gắt; 3. [sự] rõ ràng, rõ nét; 4. [sự] ăn mòn, ăn da; 5. [sự] tinh, tinh mắt; tinh ý, sáng trí, sắc sảo; 6. sắc mạnh, lực lượng, cưòng lực, mãnh lực; 7. [tính, sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, khắt khe, nghiêm ngặt, khắc bạc, chặt chẽ, gắt gao.

herb /a/

1. chát, nồng, hăng; herb er Wein rượu vang chát, rượu nho thuần chất; 2. ác, hung ác, hung bạo, hung dữ, đắng, cay, đắng cay, chua xót, khắc nghiệt, nghiệt ngã; ein herb er Spott lòi chế diễu cay độc; 3. khổ hạnh, cấm dục, tuyệt dục, nghiêm ngặt, ngặt nghèo.

stramm /I a/

1. mạnh khỏe, lực lưdng, cưàng tráng, bền bĩ, dễó dai, daíằức, tráng kiện; 2.nghiêm minh, nghiêm ngặt, nghiêm (vổ kĩ luật); căng thẳng; - e Haltung tư thé đứng nghiêm; II advl. [một cách] chặt chẽ, căng phổng; căng thẳng; stramm arbeiten làm việc dẻo dai; 2. [một cẩch] lực lưông, cưòng trảng, bền H, dẻo dai, tráng kiện; 3.nghiêm (về đứng).

Strenge /f =/

1. [tính, sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, nghiêm nhặt, ngặt nghèo, nghiệt ngã, khắt khe, khắc bạc; nghiêm chính, khắc khổ, nghiêm trang; 2. [sự, tính, tính chất] hà khắc, khắc bạc, gian khổ, vất vả, cực khổ, gian nan, gian truân, long đong.

Starrheit /í =/

í 1. sự nhìn chăm chú [chằm chằm, trừng trừng]; 2. [sự] lạnh cóng, lạnh cứng; 3. [sựl đỏ đẫn, đô ngưòi, điếng người, ngây ngưòi, sủng sốt; 4. [sự] cúng nhắc, cứng đô; 5. [tính, sự] khe khắt, nghiêm khắc, nghiêm ngặt, kiên định, bền vững, kiên quyết, bát khuất, ngang bưdng, bưóng bĩnh, ngang ngạnh, ngoan có.

schroff /1 a/

1. dốc ngược, dốc đứng, thẳng đúng, dựng đúng, cheo leo; 2. nghiêm khắc, khe khắt, gắt gao, gay gắt, nghiêm ngặt, ngặt nghèo, nghiệt ngã, vô tình, nhẫn tâm, hò hững, lãnh đạm; 11 adv 1. [một cách] dốc ngược, dôc đúng, thẳng đủng, dựng đứng, cheo leo; 2. [một cách] dứt khoắt, dữ dội, đột ngột.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rigorism

Chủ nghĩa nghiêm khắc, nghiêm ngặt, nhiệm nhặt, khắt khe.

strict

Thuộc: nghiêm khắc, nghiêm ngặt, tinh xác, tinh mật, hẹp hòi, khắc khe, hà khắc.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aerobier,strikte

[EN] Aerobier, strict

[VI] Vi sinh vật hiếu khí, nghiêm ngặt

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chính xác,nghiêm ngặt,chặt chê

[DE] Stringent

[EN] Stringent

[VI] chính xác, nghiêm ngặt, chặt chê

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spartanisch /(Adj.)/

nghiêm khắc; nghiêm ngặt;

Straff /[ftraf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

nghiêm minh; nghiêm ngặt; nghiêm chỉnh;

unablässig /(Adj.)/

cảnh giác; nghiêm ngặt; chặt chẽ;

drakonisch /[dra'ko-.nij - ] (Adj.)/

hà khắc; khắc nghiệt; nghiêm ngặt; cứng rắn (sehr streng, hart);

rigide /(Adj.; rigider, rigideste)/

(bilđungsspr ) nghiêm khắc; khắt khe; chặt chẽ; nghiêm ngặt (streng, unnachgiebig);

streng /[ftrerj] (Adj.)/

nghiêm ngặt; nghiêm khắc; nghiêm chỉnh; khe khắt; khắc nghiệt;

một ông bố nghiêm khắc : ein strenger Vater những qui định nghiêm ngặt : Strenge Vorschriften bà ẩy rất nghiêm khắc vói các con. : sie ist sehr streng mit den Kindern

streng /[ftrerj] (Adj.)/

ngặt nghèo; nghiệt ngã; khắt khe; tụyệt đối; nghiêm ngặt (unbedingt, strikt);

Ở đây phải tuyệt đối đúng giờ : es wurde strengste Pünktlichkeit gefordert anh ta nhận được chỉ thị nghiêm ngặt là không cho phép ai vào : er hatte die strenge Weisung, niemanden einzulassen nếu nói chính xác thì tất cả chúng ta đều có lỗi : im Strengen Sinne sind wir alle schuld daran chấp hành nghiêm chinh các qui định : sich streng an die Regeln halten ờ đây nghiêm cấm hút thuốc. : Rauchen ist hier streng verboten

Stramm /[Jtram] (Adj.)/

mạnh khỏe; lực lưỡng; cường tráng; tráng kiện (kräftig) (kỷ luật, người v v ) nghiêm minh; nghiêm ngặt; nghiêm (streng);

ở đây kỷ luật rất nghiêm. (ugs.) bền bỉ, dẻo dai, dai sức, không nghỉ (tüchtig, viel, zügig). : hier herrscht stramme Disziplin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strict

nghiêm ngặt

 strict

nghiêm ngặt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghiêm ngặt

nghiêm ngặt

streng (a), wählerisch