TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụyệt đối

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết thảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngặt nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiệt ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắt khe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tụyệt đối

vollends

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es wurde strengste Pünktlichkeit gefordert

Ở đây phải tuyệt đối đúng giờ

er hatte die strenge Weisung, niemanden einzulassen

anh ta nhận được chỉ thị nghiêm ngặt là không cho phép ai vào

im Strengen Sinne sind wir alle schuld daran

nếu nói chính xác thì tất cả chúng ta đều có lỗi

sich streng an die Regeln halten

chấp hành nghiêm chinh các qui định

Rauchen ist hier streng verboten

ờ đây nghiêm cấm hút thuốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollends /[Talents] (Adv.)/

hoàn toàn; tụyệt đối; hết thảy; tất cả (ganz und gar);

streng /[ftrerj] (Adj.)/

ngặt nghèo; nghiệt ngã; khắt khe; tụyệt đối; nghiêm ngặt (unbedingt, strikt);

Ở đây phải tuyệt đối đúng giờ : es wurde strengste Pünktlichkeit gefordert anh ta nhận được chỉ thị nghiêm ngặt là không cho phép ai vào : er hatte die strenge Weisung, niemanden einzulassen nếu nói chính xác thì tất cả chúng ta đều có lỗi : im Strengen Sinne sind wir alle schuld daran chấp hành nghiêm chinh các qui định : sich streng an die Regeln halten ờ đây nghiêm cấm hút thuốc. : Rauchen ist hier streng verboten