Việt
hoàn toàn
tuyệt đối
hẳn
: daß... hơn nũa
nhát là
huống chi
huóng hồ
phương chi....
tụyệt đối
hết thảy
tất cả
Đức
vollends
Beim Schneiden mit der Hand- oder der Maschinenschere durchschneiden die Schermesser etwa 7/10 der Werkstoffdicke, der restliche Teil des Querschnittes bricht vollends durch.
Ở phương pháp cắt thủ công với kéo hay bằng máy, lưỡi kéo cắt xuyên qua khoảng 7/10 chiều dày vật liệu, phần còn lại của tiết diện sẽ tự gãy ra.
vollends /[Talents] (Adv.)/
hoàn toàn; tụyệt đối; hết thảy; tất cả (ganz und gar);
vollends /adv/
1. hoàn toàn, tuyệt đối, hẳn; 2.: daß... hơn nũa, nhát là, huống chi, huóng hồ, phương chi....; wenn... hơn nữa, nếu...