TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vollends

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: daß... hơn nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huống chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huóng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương chi....

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết thảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vollends

vollends

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Schneiden mit der Hand- oder der Maschinenschere durchschneiden die Schermesser etwa 7/10 der Werkstoffdicke, der restliche Teil des Querschnittes bricht vollends durch.

Ở phương pháp cắt thủ công với kéo hay bằng máy, lưỡi kéo cắt xuyên qua khoảng 7/10 chiều dày vật liệu, phần còn lại của tiết diện sẽ tự gãy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollends /[Talents] (Adv.)/

hoàn toàn; tụyệt đối; hết thảy; tất cả (ganz und gar);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollends /adv/

1. hoàn toàn, tuyệt đối, hẳn; 2.: daß... hơn nũa, nhát là, huống chi, huóng hồ, phương chi....; wenn... hơn nữa, nếu...