Việt
hoàn toàn
tuyệt đối
hẳn
: daß... hơn nũa
nhát là
huống chi
huóng hồ
phương chi....
Đức
vollends
vollends /adv/
1. hoàn toàn, tuyệt đối, hẳn; 2.: daß... hơn nũa, nhát là, huống chi, huóng hồ, phương chi....; wenn... hơn nữa, nếu...