Việt
huống chi
hoàn toàn
tuyệt đối
hẳn
: daß... hơn nũa
nhát là
huóng hồ
phương chi....
Đức
überdies
darüber hinaus
obendrein
dabei
vollends
Unter Umständen ist in Abhängigkeit von der Bauteilform eine Nachhärtung außerhalb der Laminierform erforderlich.
Tùy thuộc vào hình dạng và trong một số tình huống, chi tiết cần phải được hóa cứng thêm ở ngoài khuôn ghép lớp.
vollends /adv/
1. hoàn toàn, tuyệt đối, hẳn; 2.: daß... hơn nũa, nhát là, huống chi, huóng hồ, phương chi....; wenn... hơn nữa, nếu...
überdies (adv), darüber hinaus (adv), obendrein (adv), dabei (adv)