Việt
ngoài đó
Anh
moreover
in addition
furthermore
additionally
Đức
darüber hinaus
Pháp
au-delà
Darüber hinaus können sie mehrmals verarbeitet (recycelt) werden.
Ngoài ra chúng có thể gia công nhiều lần (tái chế).
Darüber hinaus sind sie abriebfest und besitzen hervorragende Gleiteigenschaften.
Hơn nữa chúng chịu mài mòn tốt và có đặc tính trượt tuyệt vời.
Darüber hinaus haben Klebeverbindungen nur einegeringe Dauer- und Wärmebeständigkeit.
Hơn nữa các mối dán chỉ có tuổi thọ và độ bền nhiệt thấp.
Darüber hinaus besitzen Euzyten viele neue Zellbestandteile.
Ngoài ra tế bào nhân thực còn có nhiều bào quan.
Darüber hinaus beeinflussen sie bestimmte Funktionen der Proteine.
Ngoài ra chúng còn ảnh hưởng đến một số chức năng của protein.
[DE] darüber hinaus
[EN] in addition, furthermore, additionally
[FR] au-delà
[VI] ngoài đó