TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darüber hinaus

ngoài đó

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

darüber hinaus

moreover

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

in addition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

furthermore

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

additionally

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

darüber hinaus

darüber hinaus

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

darüber hinaus

au-delà

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Darüber hinaus können sie mehrmals verarbeitet (recycelt) werden.

Ngoài ra chúng có thể gia công nhiều lần (tái chế).

Darüber hinaus sind sie abriebfest und besitzen hervorragende Gleiteigenschaften.

Hơn nữa chúng chịu mài mòn tốt và có đặc tính trượt tuyệt vời.

Darüber hinaus haben Klebeverbindungen nur einegeringe Dauer- und Wärmebeständigkeit.

Hơn nữa các mối dán chỉ có tuổi thọ và độ bền nhiệt thấp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Darüber hinaus besitzen Euzyten viele neue Zellbestandteile.

Ngoài ra tế bào nhân thực còn có nhiều bào quan.

Darüber hinaus beeinflussen sie bestimmte Funktionen der Proteine.

Ngoài ra chúng còn ảnh hưởng đến một số chức năng của protein.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

darüber hinaus

[DE] darüber hinaus

[EN] in addition, furthermore, additionally

[FR] au-delà

[VI] ngoài đó

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

darüber hinaus

moreover