Việt
ngoài đó
Anh
in addition
furthermore
additionally
Đức
darüber hinaus
Pháp
au-delà
Wer ist draußen? - "Rotkäppchen, das bringt Kuchen und Wein, mach auf!" -
Ai ở ngoài đó đấy?- Cháu là Khăn đỏ đây, bà mở cửa cho cháu với!
[DE] darüber hinaus
[EN] in addition, furthermore, additionally
[FR] au-delà
[VI] ngoài đó