TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strict

nghiêm ngặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

ngặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

chặt chẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuộc: nghiêm khắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hẹp hòi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắc khe

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hà khắc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chặt

 
Từ điển phân tích kinh tế

Vi sinh vật hiếu khí

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
 strict strict

sự dẫn tiến chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

strict

strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

strictly

 
Từ điển phân tích kinh tế

Aerobier

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
 strict strict

sensitive feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strict strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 true-running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

strict

streng

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aerobier

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

strikte

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In Zürich, strict laws have recently been approved by the Council.

Hội đồng thành phố Zürich, vừa mới thông qua những đạo luật khắt khe.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aerobier,strikte

[EN] Aerobier, strict

[VI] Vi sinh vật hiếu khí, nghiêm ngặt

Từ điển phân tích kinh tế

strict,strictly /toán học/

ngặt, chặt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

strict

Thuộc: nghiêm khắc, nghiêm ngặt, tinh xác, tinh mật, hẹp hòi, khắc khe, hà khắc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

streng

strict

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strict

chặt chẽ, ngặt

strict

nghiêm ngặt

sensitive feed, strict, strict strict, true-running

sự dẫn tiến chính xác