TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngặt

ngặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

chặt chẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chặt

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

ngặt

strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strictly

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

ngặt

ernst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

streng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

strikt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie strikte Aerobier, wahlweise Aerobier und strikte Anaerobier hinsichtlich ihres Verhaltens zu Sauerstoff.

Mô tả các tính chất đặc biệt của vi khuẩn hiếu khí nghiêm ngặt, hiếu khí tùy chọn, kỵ khí nghiêm ngặt liên quan tới việc đáp ứng với oxy.

In Deutschland liegt derzeit eine verschärfte Rechtslage vor, nach der Lebensmittel kennzeichnungspflichtig sind,

Hiện nay, tại Đức pháp luật nghiêm ngặt hơn về trách nhiệm dán nhãn thực phẩm,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Halten Sie diese Sicherheitsmaßnahmen strikt ein.

Nghiêm ngặt tuân thủ biện pháp bảo vệ an toàn này.

Halten Sie diese Sicherheitsmaßnahmen strikt ein.

Tuân thủ nghiêm ngặt biện pháp bảo vệ an toàn này.

Der Begriff kristallin deutet immer auf eine strenge Ordnungder Moleküle hin.

Khái niệm kết tinh luôn chỉ rõ một trật tự nghiêm ngặt củacác phân tử.

Từ điển phân tích kinh tế

strict,strictly /toán học/

ngặt, chặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strict

ngặt

strict

chặt chẽ, ngặt

 strict

chặt chẽ, ngặt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngặt

ernst (adv), streng (a), genau (a), strikt (a)