Việt
chính xác
đúng
ngặt
nghiêm ngặt
chặt chẽ
sự dẫn tiến chính xác
Anh
strict
sensitive feed
strict strict
true-running
chính xác, đúng
strict /toán & tin/
chặt chẽ, ngặt
sensitive feed, strict, strict strict, true-running