TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensitive feed

sự dẫn tiến chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sensitive feed

sensitive feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strict strict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 true-running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sensitive feed

Handhebelvorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handhebelvorschub /m/CNSX/

[EN] sensitive feed

[VI] sự dẫn tiến chính xác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensitive feed

sự dẫn tiến chính xác

sensitive feed /hóa học & vật liệu/

sự dẫn tiến chính xác

sensitive feed, strict, strict strict, true-running

sự dẫn tiến chính xác