Việt
sự dẫn tiến chính xác
Anh
sensitive feed
strict
strict strict
true-running
Đức
Handhebelvorschub
Handhebelvorschub /m/CNSX/
[EN] sensitive feed
[VI] sự dẫn tiến chính xác
sensitive feed /hóa học & vật liệu/
sensitive feed, strict, strict strict, true-running