TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handhebelvorschub

sự dẫn tiến chính xác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dẫn tiến bằng tay cầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

handhebelvorschub

sensitive feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hand lever feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sensitive hand feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

handhebelvorschub

Handhebelvorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

handhebelvorschub

avance sensitive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

descente sensitive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handhebelvorschub /ENG-MECHANICAL/

[DE] Handhebelvorschub

[EN] sensitive hand feed

[FR] avance sensitive; descente sensitive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handhebelvorschub /m/CNSX/

[EN] sensitive feed

[VI] sự dẫn tiến chính xác

Handhebelvorschub /m/CT_MÁY/

[EN] hand lever feed

[VI] sự dẫn tiến bằng tay cầm