TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strictly

Nghiêm khắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hoàn toàn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngặt

 
Từ điển phân tích kinh tế

chặt

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

strictly

strictly

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển phân tích kinh tế

strict

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

strict,strictly /toán học/

ngặt, chặt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

strictly

Nghiêm khắc, hoàn toàn