TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh mật

Thuộc: nghiêm khắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêm ngặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hẹp hòi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắc khe

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hà khắc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tinh mật

strict

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

strict

Thuộc: nghiêm khắc, nghiêm ngặt, tinh xác, tinh mật, hẹp hòi, khắc khe, hà khắc.